Báo giá/Hợp tác

Sàng lọc và chụp quang tuyến vú chẩn đoán khác nhau như thế nào?

15/09/2024
Lượt xem: 49
Sàng lọc ung thư vú và chụp quang tuyến vú chẩn đoán là hai phương pháp chủ đạo trong việc phát hiện và chẩn đoán ung thư vú. Tuy cả hai đều có chung mục tiêu là giúp phát hiện những thay đổi trong mô vú, nhưng chúng lại khác nhau về mục đích, cách thức thực hiện, và thời điểm áp dụng. Bài viết này của trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ sự khác biệt giữa sàng lọc và chụp quang tuyến vú chẩn đoán, từ đó sẽ giúp phụ nữ có sự chuẩn bị tốt hơn trong việc chăm sóc sức khỏe vú và đưa ra quyết định đúng đắn khi nào nên tham gia các phương pháp này.

I. Sàng lọc ung thư vú là gì?

Sàng lọc ung thư vú là một quá trình kiểm tra định kỳ nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường hoặc các thay đổi tiền ung thư ở những phụ nữ không có triệu chứng lâm sàng. Mục đích chính của sàng lọc là phát hiện ung thư vú ở giai đoạn đầu, khi mà các khối u còn rất nhỏ và chưa thể cảm nhận được bằng tay.

1. Mục tiêu của sàng lọc

Mục tiêu quan trọng nhất của sàng lọc là phát hiện ung thư vú trước khi triệu chứng xuất hiện, giúp tăng cơ hội điều trị thành công và giảm tỷ lệ tử vong. Việc phát hiện ung thư vú ở giai đoạn đầu giúp tối ưu hóa phương án điều trị, giảm thiểu những can thiệp phẫu thuật lớn hoặc liệu pháp mạnh như hóa trị, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Nhiều tổ chức y tế lớn, bao gồm Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society) và Lực lượng Đặc nhiệm Dịch vụ Y tế Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF), khuyến cáo rằng phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên bắt đầu tham gia các chương trình sàng lọc ung thư vú định kỳ. Đặc biệt, đối với những người có nguy cơ cao, như có tiền sử gia đình bị ung thư vú hoặc mang các đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2, sàng lọc nên được thực hiện từ sớm và thường xuyên hơn.

Sự khác biệt giữa sàng lọc và chụp quang tuyến vú chẩn đoán là quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư vú

2. Các phương pháp sàng lọc phổ biến

  • Chụp nhũ ảnh (Mammography): Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay trong sàng lọc ung thư vú. Chụp nhũ ảnh sử dụng tia X liều thấp để tạo ra hình ảnh chi tiết về mô vú. Phương pháp này có thể phát hiện những khối u nhỏ, ngay cả khi chúng không thể cảm nhận được bằng tay, giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute), chụp nhũ ảnh sàng lọc định kỳ có thể giảm nguy cơ tử vong do ung thư vú ở phụ nữ từ 40-74 tuổi.
  • Siêu âm vú (Breast ultrasound): Siêu âm vú thường được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ khi kết quả chụp nhũ ảnh không rõ ràng, hoặc ở những phụ nữ có mô vú dày, khiến việc phát hiện khối u trở nên khó khăn hơn. Siêu âm sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh về cấu trúc bên trong vú, giúp phân biệt giữa khối u rắn và u nang chứa dịch.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI vú thường được sử dụng cho những phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú, chẳng hạn như những người mang đột biến gen BRCA hoặc có tiền sử gia đình mạnh mẽ về ung thư vú. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về mô vú so với chụp nhũ ảnh, nhưng lại không phải là phương pháp sàng lọc phổ thông cho phụ nữ có nguy cơ trung bình.

II. Chụp quang tuyến vú chẩn đoán là gì?

Chụp quang tuyến vú chẩn đoán là bước tiếp theo sau khi phát hiện bất thường hoặc khi có các triệu chứng nghi ngờ ung thư vú. Khác với chụp nhũ ảnh sàng lọc, chụp quang tuyến vú chẩn đoán được thực hiện nhằm làm rõ những dấu hiệu bất thường, chẳng hạn như khối u hoặc những thay đổi trong mô vú mà đã được phát hiện qua sàng lọc hoặc cảm nhận bởi bệnh nhân.

1. Mục tiêu của chụp quang tuyến vú chẩn đoán

Chụp quang tuyến vú chẩn đoán tập trung vào xác định bản chất của những bất thường đã được phát hiện, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Phương pháp này thường được chỉ định khi có các dấu hiệu rõ ràng như cục u, thay đổi về kích thước hoặc hình dạng của vú, tiết dịch từ núm vú, hoặc khi kết quả chụp nhũ ảnh sàng lọc không rõ ràng.

Trong quá trình chụp quang tuyến vú chẩn đoán, bác sĩ sẽ sử dụng thêm nhiều hình ảnh chi tiết hơn, từ các góc độ khác nhau, để làm rõ bất thường trong mô vú. Ngoài ra, chụp quang tuyến vú chẩn đoán có thể kết hợp với các kỹ thuật bổ sung như sinh thiết để lấy mẫu mô và kiểm tra dưới kính hiển vi, nhằm xác định xem khối u có phải là ung thư hay không.

2. Khi nào cần chụp quang tuyến vú chẩn đoán?

  • Khi kết quả sàng lọc phát hiện một vùng mô bất thường cần kiểm tra kỹ hơn.
  • Khi có các triệu chứng như cục u, đau vú, hoặc thay đổi bất thường ở vùng ngực.
  • Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình bị ung thư vú hoặc các yếu tố nguy cơ khác, bác sĩ có thể chỉ định chụp quang tuyến vú chẩn đoán để đánh giá kỹ lưỡng hơn.

Chụp quang tuyến vú chẩn đoán thường yêu cầu nhiều góc độ chụp hơn so với chụp nhũ ảnh sàng lọc, đồng thời có thể kết hợp với các phương pháp hình ảnh học khác để tăng độ chính xác trong chẩn đoán.

Phụ nữ nên thực hiện cả hai phương pháp khi cần thiết để đảm bảo sức khỏe vú được bảo vệ tối ưu

III. Sự khác biệt chính giữa sàng lọc và chụp quang tuyến vú chẩn đoán

Mặc dù sàng lọc ung thư vú và chụp quang tuyến vú chẩn đoán đều sử dụng các kỹ thuật tương tự nhau để quan sát và đánh giá mô vú, nhưng mục tiêu, quy trình thực hiện và đối tượng áp dụng lại hoàn toàn khác biệt. Để giúp phụ nữ hiểu rõ khi nào cần thực hiện sàng lọc và khi nào cần thực hiện chụp quang tuyến vú chẩn đoán, dưới đây là những khác biệt chính giữa hai phương pháp này:

1. Mục tiêu

  • Sàng lọc ung thư vú: Mục tiêu của sàng lọc là phát hiện các thay đổi bất thường trong mô vú trước khi có triệu chứng lâm sàng. Phương pháp này được thực hiện định kỳ để phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm, giúp gia tăng cơ hội điều trị thành công. Sàng lọc đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa và giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú. Bằng cách phát hiện sớm, các phương pháp điều trị như phẫu thuật hoặc xạ trị có thể được áp dụng ở mức tối thiểu, ít xâm lấn và hiệu quả hơn.
  • Chụp quang tuyến vú chẩn đoán: Ngược lại, chụp quang tuyến vú chẩn đoán nhằm xác định nguyên nhân của các bất thường đã được phát hiện qua sàng lọc hoặc qua các triệu chứng cụ thể. Khi phụ nữ có những dấu hiệu bất thường như cục u, tiết dịch từ núm vú, hoặc thay đổi hình dạng vú, chụp quang tuyến vú chẩn đoán sẽ giúp làm rõ bản chất của các dấu hiệu đó và xác định liệu chúng có phải là ung thư hay không.

2. Đối tượng áp dụng

  • Sàng lọc: Sàng lọc ung thư vú là quy trình dành cho những phụ nữ không có triệu chứng. Thường áp dụng cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên, mặc dù những phụ nữ có nguy cơ cao (ví dụ như có tiền sử gia đình hoặc mang đột biến gen BRCA1/BRCA2) có thể cần bắt đầu sàng lọc từ sớm hơn. Mục tiêu chính là phát hiện các khối u khi chúng còn rất nhỏ, ngay cả trước khi bệnh nhân có thể cảm nhận được hoặc nhìn thấy các dấu hiệu lâm sàng.
  • Chụp quang tuyến vú chẩn đoán: Chụp quang tuyến vú chẩn đoán được chỉ định khi có các triệu chứng lâm sàng rõ ràng hoặc khi kết quả sàng lọc trước đó cho thấy có các bất thường cần kiểm tra kỹ hơn. Đối tượng thường là những phụ nữ đã cảm nhận được sự thay đổi như cục u trong ngực, hoặc có kết quả sàng lọc cho thấy có vùng mô nghi vấn. Ngoài ra, những phụ nữ có tiền sử gia đình mạnh về ung thư vú hoặc có các yếu tố nguy cơ cao khác cũng có thể được chỉ định chụp quang tuyến vú chẩn đoán ngay cả khi chưa có triệu chứng.

3. Phương pháp thực hiện

  • Sàng lọc ung thư vú: Sàng lọc thường bao gồm chụp nhũ ảnh tiêu chuẩn (mammography), sử dụng tia X liều thấp để tạo ra hình ảnh của mô vú. Chụp nhũ ảnh có khả năng phát hiện các khối u rất nhỏ, thậm chí trước khi chúng có thể sờ thấy. Hình ảnh chụp nhũ ảnh được phân tích bởi các chuyên gia về ung thư học để tìm kiếm các vùng mô bất thường có thể là dấu hiệu của ung thư. Đối với các phụ nữ có mô vú dày, có thể kết hợp với siêu âm vú hoặc chụp MRI vú để tăng cường độ chính xác của sàng lọc.
  • Chụp quang tuyến vú chẩn đoán: Trong chụp quang tuyến vú chẩn đoán, quá trình thực hiện thường phức tạp hơn và chi tiết hơn so với sàng lọc. Kỹ thuật này thường yêu cầu chụp từ nhiều góc độ khác nhau để cung cấp hình ảnh rõ ràng hơn về khu vực nghi ngờ. Ngoài ra, có thể sử dụng các kỹ thuật bổ sung như sinh thiết (biopsy) để lấy mẫu mô và kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết giúp xác định xem các tế bào trong khu vực bất thường có phải là tế bào ung thư hay không.

4. Tần suất thực hiện

  • Sàng lọc: Được khuyến cáo thực hiện định kỳ, thường từ mỗi năm đến mỗi hai năm một lần tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên thực hiện sàng lọc thường xuyên, trong khi những người có nguy cơ cao hơn có thể cần bắt đầu từ sớm hơn và kiểm tra với tần suất cao hơn.
  • Chụp quang tuyến vú chẩn đoán: Không giống như sàng lọc, chụp quang tuyến vú chẩn đoán không được thực hiện định kỳ mà chỉ khi có triệu chứng lâm sàng hoặc khi kết quả sàng lọc cho thấy có dấu hiệu bất thường. Đây là bước quan trọng để chẩn đoán chính xác và giúp các bác sĩ đưa ra phương án điều trị phù hợp.

5. Kết quả và quy trình đánh giá

  • Sàng lọc: Sau khi hoàn tất sàng lọc, kết quả thường được đánh giá bởi các bác sĩ chuyên khoa ung thư hoặc bác sĩ chẩn đoán hình ảnh. Nếu kết quả sàng lọc cho thấy có bất thường, bệnh nhân có thể được chỉ định thêm chụp quang tuyến vú chẩn đoán để kiểm tra kỹ hơn.
  • Chụp quang tuyến vú chẩn đoán: Kết quả của chụp quang tuyến vú chẩn đoán thường được kết hợp với các xét nghiệm khác, chẳng hạn như sinh thiết hoặc xét nghiệm gen, để xác định xem vùng bất thường có phải là ung thư hay không. Chụp quang tuyến vú chẩn đoán cung cấp thông tin chi tiết hơn về loại, kích thước, và giai đoạn của khối u nếu nó là ung thư, từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị tối ưu.
Sàng lọc ung thư vú và chụp quang tuyến vú chẩn đoán là hai công cụ quan trọng trong việc phát hiện và điều trị ung thư vú, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về mục đích và cách thức sử dụng. Việc tham gia các chương trình sàng lọc định kỳ giúp phụ nữ phát hiện sớm ung thư vú, trong khi chụp quang tuyến vú chẩn đoán giúp xác định rõ ràng bản chất của những bất thường đã được phát hiện. Nếu bạn có nguy cơ cao hoặc đã đến độ tuổi tầm soát, hãy đến Trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care hoặc liên hệ hotline 0868.06.2703 để được tư vấn và đặt lịch khám.
Trở lại đầu trang
096.7786.399