Ba phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến (siêu âm, chụp nhũ ảnh, sinh thiết)
Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Theo thống kê, cứ 8 phụ nữ thì có 1 người có nguy cơ mắc bệnh trong suốt cuộc đời. Để tăng cơ hội điều trị thành công, việc chẩn đoán sớm là cực kỳ quan trọng. Hiện nay, có ba phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến: siêu âm, chụp nhũ ảnh và sinh thiết. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và hạn chế riêng, giúp bác sĩ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Ba phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến
Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Việc phát hiện sớm ung thư vú có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót, và để đạt được điều này, các phương pháp chẩn đoán chính xác là rất cần thiết. Dưới đây là ba phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến:
1. Siêu âm vú
Siêu âm vú là một phương pháp không xâm lấn sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của các mô bên trong vú. Phương pháp này thường được sử dụng để kiểm tra các khối u hoặc vùng bất thường được phát hiện trong quá trình khám lâm sàng hoặc qua chụp nhũ ảnh. Siêu âm vú đặc biệt hữu ích cho phụ nữ có mô vú dày đặc, nơi mà chụp nhũ ảnh có thể không cho kết quả rõ ràng.
Siêu âm không chỉ giúp xác định xem khối u là rắn hay chứa đầy dịch (u nang) mà còn hỗ trợ trong việc hướng dẫn kim chọc hút khi thực hiện sinh thiết. Phương pháp này an toàn, không gây đau và không sử dụng bức xạ, nên có thể được thực hiện nhiều lần nếu cần thiết.
Siêu âm vú dùng đầu dò đưa sóng âm vào để cung cấp tin hình ảnh mô vú bên trong
- Ưu điểm:
- An toàn: Siêu âm không sử dụng bức xạ, nên an toàn cho mọi lứa tuổi, bao gồm phụ nữ mang thai.
- Phân biệt rõ ràng: Phương pháp này có khả năng phân biệt giữa khối u rắn và u nang chứa dịch, giúp bác sĩ xác định tính chất của khối u.
- Hướng dẫn cho các thủ thuật khác: Siêu âm thường được sử dụng để hướng dẫn kim trong các thủ thuật như sinh thiết, giúp lấy mẫu mô chính xác hơn.
- Hạn chế:
- Phụ thuộc vào kỹ năng của người thực hiện: Kết quả siêu âm có thể bị ảnh hưởng bởi kỹ năng của người siêu âm và chất lượng thiết bị.
- Không thay thế chụp nhũ ảnh: Siêu âm không thể phát hiện một số dạng ung thư nhỏ hoặc những thay đổi sớm trong mô vú mà chụp nhũ ảnh có thể thấy được.
- Những điều cần lưu ý:
- Đối tượng phù hợp: Siêu âm đặc biệt hữu ích cho phụ nữ có mô vú dày đặc hoặc cho những người cần kiểm tra thêm sau khi chụp nhũ ảnh có kết quả không rõ ràng.
- Không phải là công cụ sàng lọc chính: Siêu âm thường được sử dụng cùng với chụp nhũ ảnh chứ không thay thế hoàn toàn, đặc biệt trong sàng lọc hàng năm.
2. Chụp nhũ ảnh
Chụp nhũ ảnh là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của vú, giúp phát hiện các khối u, vôi hóa hoặc các thay đổi bất thường khác trong mô vú. Đây là công cụ sàng lọc tiêu chuẩn để phát hiện sớm ung thư vú ở phụ nữ không có triệu chứng và là phương pháp hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú.
Có hai loại chụp nhũ ảnh chính:
- Chụp nhũ ảnh sàng lọc được sử dụng để kiểm tra định kỳ ở phụ nữ không có triệu chứng, với mục đích phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu ung thư nào.
- Chụp nhũ ảnh chẩn đoán được thực hiện khi có triệu chứng như khối u hoặc thay đổi bất thường trong vú, hoặc khi kết quả của chụp nhũ ảnh sàng lọc không rõ ràng.
Chụp nhũ ảnh có thể phát hiện những khối u mà chưa thể sờ thấy được, và mặc dù nó sử dụng một lượng nhỏ bức xạ, nhưng lợi ích từ việc phát hiện sớm ung thư vú vượt xa nguy cơ từ việc tiếp xúc với tia X.
Kỹ thuật chụp tổng hợp mô vú kỹ thuật số (chụp X-quang tuyến vú) tạo ra hình ảnh cho phép xem mô vú theo từng phân đoạn riêng lẻ
- Ưu điểm:
- Phát hiện sớm: Chụp nhũ ảnh có khả năng phát hiện ung thư vú ở giai đoạn rất sớm, khi khối u còn nhỏ và chưa thể cảm nhận bằng tay.
- Hiệu quả trong sàng lọc: Đây là phương pháp tiêu chuẩn cho sàng lọc ung thư vú, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên.
- Công cụ chính trong chương trình tầm soát: Chụp nhũ ảnh là phương pháp quan trọng trong các chương trình tầm soát quốc gia và quốc tế, giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do ung thư vú.
- Hạn chế:
- Phơi nhiễm bức xạ: Dù lượng bức xạ là rất nhỏ, nhưng vẫn tồn tại một nguy cơ nhỏ liên quan đến phơi nhiễm bức xạ.
- Gây khó chịu: Nhiều phụ nữ cảm thấy khó chịu hoặc đau trong quá trình chụp nhũ ảnh do cần phải ép chặt mô vú.
- Khó khăn trong việc chẩn đoán ở mô vú dày: Ở phụ nữ trẻ hoặc người có mô vú dày, chụp nhũ ảnh có thể không hiệu quả trong việc phát hiện khối u.
- Những điều cần lưu ý:
- Định kỳ sàng lọc: Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên nên thực hiện chụp nhũ ảnh hàng năm hoặc hai năm một lần, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ và tiền sử bệnh lý cá nhân.
- Thảo luận với bác sĩ: Nếu bạn có mô vú dày, hãy thảo luận với bác sĩ về các phương pháp bổ sung như siêu âm để đảm bảo phát hiện sớm.
3. Sinh thiết
Sinh thiết vú là quá trình lấy một mẫu nhỏ mô từ vú để phân tích dưới kính hiển vi nhằm xác định xem có tế bào ung thư hay không. Đây là bước chẩn đoán cuối cùng để xác nhận sự hiện diện của ung thư sau khi có kết quả bất thường từ các phương pháp khác như siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh.
Có nhiều kỹ thuật sinh thiết khác nhau, bao gồm:
- Sinh thiết kim nhỏ (FNA): Sử dụng kim nhỏ để hút một lượng nhỏ mô hoặc dịch từ khối u.
- Sinh thiết lõi (core biopsy): Sử dụng kim lớn hơn để lấy một lõi mô vú.
- Sinh thiết hút chân không: Sử dụng một thiết bị hút để lấy nhiều mẫu mô thông qua một vết rạch nhỏ.
Sinh thiết thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm hoặc chụp nhũ ảnh để đảm bảo lấy mẫu đúng vị trí bất thường. Kết quả sinh thiết giúp xác định loại ung thư vú, mức độ ác tính và từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Sinh thiết vú giúp xác định khối u ở vú lành tính hay ác tính
- Ưu điểm:
- Chính xác nhất: Sinh thiết là phương pháp duy nhất giúp xác định chính xác liệu một khối u có phải là ung thư hay không.
- Cung cấp thông tin chi tiết: Sinh thiết không chỉ xác định ung thư mà còn cung cấp thông tin về loại tế bào ung thư, giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.
- Đa dạng phương pháp: Có nhiều loại sinh thiết khác nhau, từ không xâm lấn đến xâm lấn nhẹ, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Hạn chế:
- Xâm lấn: Quá trình lấy mẫu mô có thể gây đau đớn, chảy máu, hoặc nhiễm trùng.
- Kết quả không ngay lập tức: Phải chờ vài ngày hoặc lâu hơn để có kết quả sinh thiết, điều này có thể gây lo lắng cho bệnh nhân.
- Không phải lúc nào cũng cần thiết: Sinh thiết thường chỉ được thực hiện khi có nghi ngờ cụ thể về ung thư, sau các xét nghiệm không xâm lấn khác.
- Những điều cần lưu ý:
- Thảo luận với bác sĩ: Trước khi quyết định sinh thiết, bệnh nhân nên thảo luận kỹ với bác sĩ về các lựa chọn, rủi ro và lợi ích của phương pháp này.
- Chuẩn bị tinh thần: Sinh thiết có thể tạo ra căng thẳng tinh thần, nên việc chuẩn bị tâm lý và tìm kiếm hỗ trợ từ gia đình, bạn bè là rất quan trọng.
Bài viết trên của trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care đã giải đáp được thắc mắc của độc giả về những phương pháp chẩn đoán ung thư vú phổ biến hiện nay. Việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán như siêu âm, chụp nhũ ảnh và sinh thiết giúp phát hiện và xác định ung thư vú một cách chính xác, nhanh chóng. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ tử vong mà còn tăng khả năng điều trị thành công.