Báo giá/Hợp tác

Lợi ích và tác hại tiềm tàng của chụp quang tuyến vú

15/09/2024
Lượt xem: 50
Chụp quang tuyến vú (hay mammography) là một phương pháp sàng lọc và chẩn đoán ung thư vú đã được chứng minh là có vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm bệnh, giúp cải thiện khả năng sống sót cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng chụp quang tuyến vú cũng đi kèm với những tác hại tiềm tàng. Bài viết này của trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care sẽ giải đáp cho bạn đọc lợi ích và rủi ro của phương pháp sàng lọc ung thư vú này trong việc bảo vệ sức khỏe.

I. Lợi ích của chụp quang tuyến vú

1. Phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm

Một trong những lợi ích lớn nhất của chụp quang tuyến vú là khả năng phát hiện các dấu hiệu sớm của ung thư vú, đặc biệt là khi bệnh chưa có triệu chứng rõ ràng. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, phát hiện ung thư vú ở giai đoạn đầu làm tăng khả năng chữa trị thành công. Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (National Cancer Institute - NCI), việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm có thể giúp giảm đến 20% tỷ lệ tử vong ở phụ nữ trong độ tuổi 50-69.

2. Tăng tỷ lệ sống sót

Một lợi ích quan trọng khác là chụp quang tuyến vú có thể giúp kéo dài thời gian sống sót của bệnh nhân ung thư vú. Phát hiện sớm đồng nghĩa với việc khối u còn nhỏ và chưa lan rộng, do đó, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn và mang lại hiệu quả tốt hơn. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society - ACS), chụp quang tuyến vú có thể làm giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú lên đến 30% đối với phụ nữ từ 50 tuổi trở lên.

Chụp quang tuyến vú mang lại nhiều lợi ích trong việc phát hiện và điều trị ung thư vú sớm

3. Phát hiện khối u nhỏ hơn và chưa phát triển

Chụp quang tuyến vú thường phát hiện ra những khối u nhỏ không thể cảm nhận qua kiểm tra thông thường bằng tay. Các khối u này, nếu được phát hiện sớm, có thể điều trị dễ dàng và ngăn ngừa bệnh phát triển thành các giai đoạn nặng hơn. Việc chụp định kỳ có thể phát hiện ung thư trước khi bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng lâm sàng nào.

4. Giảm nhu cầu về phương pháp điều trị xâm lấn

Phát hiện ung thư vú ở giai đoạn đầu thường giúp bệnh nhân tránh được các phương pháp điều trị xâm lấn như phẫu thuật loại bỏ toàn bộ vú (mastectomy). Thay vào đó, bác sĩ có thể lựa chọn phẫu thuật bảo tồn vú (lumpectomy) hoặc các liệu pháp ít tác động hơn. Điều này giúp duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân.

5. Hiệu quả đối với những phụ nữ có nguy cơ cao

Đối với những phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú, chẳng hạn như những người có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc mang gen BRCA1 và BRCA2, việc chụp quang tuyến vú thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm các bất thường. Những người thuộc nhóm nguy cơ này thường được khuyến cáo nên chụp quang tuyến vú từ 40 tuổi hoặc sớm hơn.

6. Chụp quang tuyến vú hiện đại mang lại hình ảnh rõ nét hơn

Nhờ vào công nghệ số hóa và các cải tiến trong thiết bị chụp quang tuyến, hình ảnh thu được hiện nay có độ phân giải cao hơn, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác hơn. Công nghệ chụp quang tuyến vú 3D (hay tomosynthesis) cung cấp hình ảnh rõ ràng của các lớp mô vú, giúp phát hiện những khối u nhỏ hơn và giảm tỷ lệ kết quả giả.

Phát hiện sớm ung thư vú có thể tăng khả năng chữa trị thành công và giảm nguy cơ tử vong

II. Tác hại tiềm tàng của chụp quang tuyến vú

1. Nguy cơ tiếp xúc với tia X

Một trong những lo ngại chính khi chụp quang tuyến vú là việc tiếp xúc với bức xạ tia X. Mặc dù lượng bức xạ này rất thấp và được coi là an toàn cho hầu hết phụ nữ, nhưng nếu thực hiện chụp nhiều lần trong suốt cuộc đời, rủi ro tích lũy có thể gia tăng. Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, mỗi lần chụp quang tuyến vú cung cấp khoảng 0,4 millisieverts (mSv) bức xạ, tương đương với lượng bức xạ tự nhiên mà một người tiếp xúc trong khoảng 7 tuần.

2. Kết quả dương tính giả

Kết quả dương tính giả là khi chụp quang tuyến vú phát hiện một vùng bất thường trong vú mà thực tế không phải là ung thư. Điều này có thể dẫn đến việc bệnh nhân lo lắng, phải làm thêm các xét nghiệm, bao gồm cả sinh thiết, để loại trừ ung thư. Theo ACS, khoảng 10% phụ nữ sẽ nhận được kết quả dương tính giả sau mỗi lần chụp quang tuyến, đặc biệt là ở nhóm phụ nữ trẻ có mô vú dày đặc hơn.

3. Kết quả âm tính giả

Kết quả âm tính giả xảy ra khi chụp quang tuyến vú không phát hiện ra khối u dù bệnh nhân thực sự mắc ung thư vú. Điều này có thể gây ra một cảm giác an toàn giả và dẫn đến việc bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo khác của ung thư. Âm tính giả thường xảy ra ở phụ nữ có mô vú dày hoặc ở những bệnh nhân có khối u nằm ở vị trí khó phát hiện.

4. Đau và khó chịu trong quá trình chụp

Chụp quang tuyến vú yêu cầu ép chặt mô vú giữa hai tấm đệm để tạo ra hình ảnh rõ ràng. Điều này có thể gây ra đau hoặc khó chịu cho nhiều phụ nữ, đặc biệt là những người có ngực nhạy cảm. Tuy nhiên, sự khó chịu này thường chỉ kéo dài trong vài phút.

5. Quá tải chẩn đoán và điều trị

Do kết quả dương tính giả và việc phát hiện các khối u không đe dọa đến tính mạng, nhiều phụ nữ có thể phải trải qua các xét nghiệm và điều trị không cần thiết. Một số khối u phát triển rất chậm hoặc không bao giờ gây hại, nhưng việc phát hiện chúng thông qua chụp quang tuyến có thể dẫn đến phẫu thuật hoặc điều trị không cần thiết. Điều này tạo ra sự căng thẳng về tinh thần và tài chính cho bệnh nhân.

6. Tần suất chụp không phù hợp có thể gây ra hậu quả

Các tổ chức y tế khác nhau có khuyến cáo khác nhau về tần suất chụp quang tuyến vú. Việc chụp quá thường xuyên có thể tăng nguy cơ tiếp xúc với bức xạ và dẫn đến kết quả dương tính giả. Tuy nhiên, việc không chụp đủ thường xuyên có thể làm giảm khả năng phát hiện bệnh sớm. Do đó, phụ nữ cần tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định tần suất chụp phù hợp nhất dựa trên tình trạng sức khỏe và nguy cơ cá nhân.

Những tác hại tiềm tàng như kết quả dương tính giả, tiếp xúc với bức xạ trong quá trình chụp cần được cân nhắc kỹ

III. Lời khuyên và khuyến nghị

1. Ai nên chụp quang tuyến vú và tần suất như thế nào?

Tần suất chụp quang tuyến vú phụ thuộc vào độ tuổi, tiền sử gia đình, tình trạng sức khỏe và mức độ nguy cơ cá nhân của mỗi phụ nữ. Dưới đây là các khuyến nghị cụ thể dựa trên các nghiên cứu và hướng dẫn từ những tổ chức y tế lớn:

  • Phụ nữ từ 50 đến 74 tuổi: Đây là nhóm có nguy cơ cao nhất mắc ung thư vú, do đó, các tổ chức như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) và Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI) khuyến cáo họ nên chụp quang tuyến vú định kỳ 1-2 năm/lần. Nghiên cứu cho thấy, trong nhóm tuổi này, việc chụp quang tuyến vú thường xuyên giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do ung thư vú.
  • Phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi: Đối với phụ nữ trong độ tuổi này, các khuyến cáo thường linh hoạt hơn. Một số tổ chức, như Nhóm Đặc nhiệm Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF), khuyên rằng phụ nữ nên bắt đầu chụp quang tuyến vú từ 45 tuổi và thực hiện 2 năm/lần. Tuy nhiên, ACS khuyến cáo rằng phụ nữ từ 40 tuổi nên cân nhắc bắt đầu chụp sớm hơn nếu có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc mang các đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2. Quyết định về tần suất chụp nên được thực hiện dựa trên sự thảo luận với bác sĩ.
  • Phụ nữ dưới 40 tuổi: Với những phụ nữ trẻ, đặc biệt là dưới 40 tuổi, chụp quang tuyến vú không phải là phương pháp sàng lọc thường quy. Tuy nhiên, với những người có nguy cơ cao, chẳng hạn có tiền sử gia đình hoặc có yếu tố di truyền mạnh (BRCA1/BRCA2), bác sĩ có thể khuyến nghị bắt đầu sàng lọc sớm hơn và có thể kết hợp với các phương pháp khác như MRI hoặc siêu âm vú.
  • Phụ nữ trên 75 tuổi: Với những phụ nữ trên 75 tuổi, quyết định về việc có tiếp tục chụp quang tuyến vú hay không nên dựa vào tình trạng sức khỏe chung và tuổi thọ dự kiến. Nếu phụ nữ còn khỏe mạnh và có thể sống thêm 10 năm hoặc hơn, việc tiếp tục sàng lọc vẫn có thể mang lại lợi ích. Tuy nhiên, đối với những người có các bệnh nền khác nghiêm trọng, việc chụp quang tuyến vú có thể không cần thiết.

2. Chụp quang tuyến vú cho phụ nữ có nguy cơ cao

Phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú, bao gồm những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú, tiền sử cá nhân về các khối u vú lành tính, hoặc có đột biến gen BRCA1/BRCA2, cần có kế hoạch sàng lọc tích cực hơn. Các chuyên gia khuyến cáo nhóm phụ nữ này nên:

  • Bắt đầu chụp quang tuyến vú sớm hơn so với khuyến cáo tiêu chuẩn (thường là trước 40 tuổi).
  • Kết hợp chụp quang tuyến vú với chụp MRI để có hình ảnh chi tiết hơn, đặc biệt là trong trường hợp mô vú dày đặc, giúp tăng khả năng phát hiện các khối u nhỏ.
  • Được kiểm tra thường xuyên hơn, có thể là hàng năm để đảm bảo phát hiện bệnh kịp thời.

3. Kết hợp chụp quang tuyến vú với các phương pháp sàng lọc khác

Mặc dù chụp quang tuyến vú là phương pháp sàng lọc chính được sử dụng rộng rãi, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt là với phụ nữ có mô vú dày đặc hoặc có nguy cơ cao, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng thêm các phương pháp sàng lọc khác để đạt được hiệu quả tốt hơn:

  • Siêu âm vú: Siêu âm thường được sử dụng bổ trợ cho chụp quang tuyến vú, đặc biệt ở những phụ nữ có mô vú dày đặc. Đây là phương pháp không sử dụng bức xạ và có thể giúp phát hiện những khối u không nhìn thấy rõ trên hình ảnh quang tuyến.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đối với những phụ nữ có nguy cơ cao hoặc những trường hợp đặc biệt khó phát hiện bằng chụp quang tuyến vú, MRI là một công cụ hữu ích để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về vú. MRI có độ nhạy cao, nhưng cũng có nguy cơ dẫn đến nhiều kết quả dương tính giả hơn, do đó thường chỉ được khuyến nghị cho những người thuộc nhóm nguy cơ cao.

4. Thảo luận với bác sĩ về nguy cơ cá nhân

Mỗi phụ nữ có một hồ sơ nguy cơ riêng biệt, dựa trên nhiều yếu tố như tiền sử gia đình, tiền sử bệnh cá nhân, tuổi tác và lối sống. Do đó, rất quan trọng để thảo luận chi tiết với bác sĩ để đưa ra kế hoạch sàng lọc phù hợp nhất:

  • Đối với phụ nữ có tiền sử gia đình mắc ung thư vú: Việc chụp quang tuyến vú nên được bắt đầu sớm hơn và thường xuyên hơn để phát hiện sớm ung thư vú.
  • Phụ nữ có mô vú dày đặc: Do mô vú dày có thể che khuất các khối u nhỏ trên hình ảnh quang tuyến, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng kết hợp siêu âm hoặc MRI để bổ sung cho quá trình sàng lọc.
  • Những người không có nguy cơ cao: Với phụ nữ không có yếu tố nguy cơ đặc biệt, việc tuân theo các hướng dẫn tiêu chuẩn về tần suất và độ tuổi bắt đầu chụp quang tuyến vú là phù hợp, tránh việc lạm dụng các xét nghiệm không cần thiết.

5. Hiểu rõ về rủi ro và lợi ích của chụp quang tuyến vú

Phụ nữ nên hiểu rõ những lợi ích và tác hại tiềm tàng của việc chụp quang tuyến vú để có thể đưa ra quyết định sáng suốt:

  • Lợi ích: Giảm tỷ lệ tử vong do phát hiện sớm, điều trị hiệu quả hơn, và giảm nhu cầu sử dụng các phương pháp điều trị xâm lấn.
  • Rủi ro: Nguy cơ tiếp xúc với bức xạ, kết quả dương tính giả hoặc âm tính giả, cùng với sự lo lắng và căng thẳng do những kết quả sai lệch này gây ra. Tuy nhiên, rủi ro từ bức xạ là rất nhỏ so với lợi ích phát hiện sớm ung thư vú.

6. Theo dõi các khuyến nghị mới nhất

Các hướng dẫn về sàng lọc ung thư vú thường thay đổi theo thời gian khi có thêm nhiều nghiên cứu mới được thực hiện. Phụ nữ nên theo dõi các khuyến cáo từ những tổ chức y tế uy tín như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI), và Nhóm Đặc nhiệm Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) để đảm bảo họ đang tuân theo những hướng dẫn sàng lọc ung thư vú mới nhất và phù hợp nhất.

Chụp quang tuyến vú mang lại nhiều lợi ích trong việc phát hiện và điều trị ung thư vú sớm, giúp giảm tỷ lệ tử vong và tăng cơ hội sống sót. Tuy nhiên, những tác hại tiềm tàng như kết quả dương tính giả, tiếp xúc với bức xạ, và sự khó chịu trong quá trình chụp cũng cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện cho căn bệnh này, hãy đến với Mani Healing Care - Trung tâm phục hồi hệ bạch huyết để được tư vấn và đặt lịch khám.
Trở lại đầu trang
096.7786.399