Báo giá/Hợp tác

Quy trình khám và chẩn đoán ung thư vú chi tiết nhất năm 2024

09/09/2024
Lượt xem: 49
Với sự phát triển của y học, việc tầm soát và chẩn đoán sớm ung thư vú đã trở nên dễ dàng hơn và đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao cơ hội sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bài viết này của trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình khám và chẩn đoán ung thư vú, từ đó chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình.

1. Bệnh tuyến vú là gì?

Bệnh tuyến vú là thuật ngữ dùng để chỉ các bệnh lý liên quan đến tuyến vú, bao gồm cả bệnh lành tính và bệnh ác tính. Bệnh lý tuyến vú phổ biến bao gồm u xơ tuyến vú, u nang vú, viêm tuyến vú, và ung thư vú. Trong đó, ung thư vú là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất, đòi hỏi phải phát hiện và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, không phải khối u nào cũng là ung thư, nhưng việc tầm soát thường xuyên giúp phát hiện sớm bất kỳ bất thường nào và tăng cơ hội điều trị thành công.

Khi được phát hiện sớm, ung thư vú có thể được điều trị hiệu quả hơn, giảm thiểu các biến chứng và tăng tỷ lệ sống sót lên tới 90% sau 5 năm

2. Tại sao cần khám tầm soát bệnh lý tuyến vú ở phụ nữ?

Việc tầm soát bệnh lý tuyến vú định kỳ là vô cùng quan trọng, đặc biệt là đối với phụ nữ trên 40 tuổi hoặc những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú, kinh nguyệt sớm, mãn kinh muộn, hoặc sử dụng liệu pháp hormone thay thế. Tầm soát ung thư vú giúp phát hiện sớm các khối u, ngay cả khi chúng còn nhỏ và chưa lan rộng. Điều này giúp cải thiện khả năng điều trị, giảm nguy cơ tử vong và hạn chế các biến chứng của bệnh.

3. Các dấu hiệu cảnh báo ung thư vú

Nhận biết sớm các dấu hiệu của ung thư vú có thể cứu sống bạn. Dưới đây là các triệu chứng cảnh báo mà bạn cần lưu ý:

  • Khối u cứng trong vú hoặc nách: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của ung thư vú. Khối u thường không đau và có thể cảm nhận được khi sờ nắn.
  • Thay đổi hình dạng hoặc kích thước của vú: Nếu bạn nhận thấy vú của mình bị biến dạng, to lên hoặc nhỏ lại một cách bất thường, đó có thể là dấu hiệu của ung thư.
  • Da vú có hiện tượng lõm vào hoặc sần sùi như vỏ cam: Da vú bị biến đổi là một dấu hiệu rõ ràng cần được chú ý.
  • Núm vú bị tụt vào trong hoặc thay đổi vị trí: Sự thay đổi bất thường của núm vú có thể là một dấu hiệu của ung thư vú.
  • Tiết dịch bất thường từ núm vú, đặc biệt là có máu: Đây là dấu hiệu nghiêm trọng và cần được kiểm tra ngay lập tức.

Nhận biết các dấu hiệu trên có thể giúp bạn phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm, từ đó tăng khả năng điều trị thành công.

4. Quy trình khám lâm sàng

Khám lâm sàng là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình chẩn đoán ung thư vú. Bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

  • Sờ nắn: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng vú và nách của bạn để phát hiện bất kỳ khối u hoặc bất thường nào. Sờ nắn giúp xác định vị trí, kích thước và độ cứng của khối u, nếu có.
  • Quan sát: Bác sĩ sẽ quan sát hình dạng, kích thước và cấu trúc của vú, cũng như sự thay đổi của da vú và núm vú. Những dấu hiệu như da bị lõm, núm vú tụt vào trong, hoặc sự thay đổi màu sắc của da vú đều có thể là dấu hiệu của ung thư vú.

Phát hiện càng sớm thì càng có nhiều khả năng chữa khỏi bệnh ung thư vú

5. Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh

Sau khi khám lâm sàng, nếu bác sĩ nghi ngờ có sự hiện diện của ung thư vú, họ sẽ chỉ định một số xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác tình trạng bệnh.

  • Chụp nhũ ảnh (Mammography):
    Chụp nhũ ảnh là phương pháp phổ biến nhất để tầm soát ung thư vú. Kỹ thuật này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của mô vú. Chụp nhũ ảnh giúp phát hiện các khối u nhỏ mà không thể cảm nhận được bằng tay. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là khó phát hiện ung thư ở phụ nữ có mô vú dày đặc.
  • Siêu âm vú (Ultrasound):
    Siêu âm vú sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của mô vú, giúp bác sĩ phân biệt giữa khối u rắn và u nang. Siêu âm thường được sử dụng bổ trợ cho chụp nhũ ảnh, đặc biệt là ở những phụ nữ có mô vú dày. Phương pháp này không sử dụng bức xạ, nhưng không thể thay thế hoàn toàn chụp nhũ ảnh.
  • MRI vú (Magnetic Resonance Imaging):
    MRI vú là phương pháp sử dụng từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của mô vú. MRI được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ cao hoặc ở những người có nguy cơ ung thư vú cao. MRI có độ nhạy cao nhưng cũng có thể dẫn đến kết quả dương tính giả và chi phí thực hiện cao.
  • Sinh thiết (Biopsy):
    Sinh thiết là quá trình lấy một mẫu mô từ vú để kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán ung thư vú, giúp xác định loại và giai đoạn ung thư. Có nhiều loại sinh thiết khác nhau, bao gồm sinh thiết kim lõi, sinh thiết bằng kim nhỏ, và sinh thiết mở. Kết quả sinh thiết sẽ xác định liệu khối u có phải là ung thư hay không.
  • Xét nghiệm máu:
    Một số xét nghiệm máu có thể được thực hiện để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi ung thư vú. Ví dụ như chỉ số CA 15-3, thường được sử dụng để theo dõi tình trạng ung thư sau điều trị hoặc phát hiện tái phát. Mặc dù xét nghiệm máu không thể chẩn đoán chính xác ung thư vú, nhưng chúng cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng bệnh.

Trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care luôn hướng tới mục tiêu nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm ung thư vú. Chúng tôi tin rằng, với kiến thức và sự hỗ trợ đúng đắn, mỗi người phụ nữ đều có thể bảo vệ sức khỏe của mình.



 
Trở lại đầu trang
096.7786.399