Đối tượng nào có nguy cơ cao về ung thư vú?
I. Tầm quan trọng của việc nhận biết nguy cơ ung thư vú
Ung thư vú là một trong những căn bệnh phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Việc nhận biết được các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh là rất quan trọng để thực hiện các biện pháp phòng ngừa, theo dõi và chẩn đoán sớm. Nhiều yếu tố nguy cơ có thể tác động đến khả năng phát triển ung thư vú, và không phải ai cũng có nguy cơ giống nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp phụ nữ tự bảo vệ bản thân và gia đình.
Việc nhận biết và hiểu rõ các yếu tố nguy cơ có thể giúp phụ nữ chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa ung thư vú
II. Các đối tượng có nguy cơ cao về ung thư vú
1. Phụ nữ lớn tuổi
Nguy cơ mắc ung thư vú tăng dần theo tuổi tác. Theo American Cancer Society (ACS), phụ nữ trên 55 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhiều so với phụ nữ trẻ. Nguyên nhân chính là do sự tích tụ của các tổn thương di truyền trong các tế bào vú qua thời gian và các thay đổi về hormone sau khi mãn kinh.
2. Người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú
Nếu trong gia đình bạn có người thân trực hệ như mẹ, chị em gái hoặc con gái bị ung thư vú, bạn cũng có nguy cơ cao hơn. Theo National Cancer Institute, nếu có hai người thân trở lên mắc ung thư vú, nguy cơ của bạn có thể tăng gấp đôi so với những người không có tiền sử gia đình. Đặc biệt, nguy cơ này tăng lên nếu người thân mắc bệnh khi còn trẻ.
3. Người mang đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2
Đột biến ở các gen BRCA1 và BRCA2 có liên quan mật thiết đến nguy cơ ung thư vú. Những đột biến này làm giảm khả năng sửa chữa DNA hỏng, dẫn đến nguy cơ phát triển khối u ung thư. National Breast Cancer Foundation báo cáo rằng phụ nữ mang đột biến BRCA1 có nguy cơ mắc ung thư vú lên tới 72% trong suốt cuộc đời của họ, trong khi đột biến BRCA2 làm tăng nguy cơ lên đến 69%.
4. Phụ nữ có mô vú dày đặc
Mô vú dày đặc không chỉ làm khó khăn cho việc phát hiện khối u qua chụp nhũ ảnh mà còn là một yếu tố nguy cơ lớn. Theo Breastcancer.org, phụ nữ có mô vú dày đặc có nguy cơ mắc ung thư vú cao gấp 1,5 đến 2 lần so với những người có mô vú ít dày đặc. Điều này xảy ra vì các mô dày đặc dễ bị tổn thương và gây ra sự phát triển không kiểm soát của tế bào.
5. Phụ nữ từng bị ung thư vú hoặc các bệnh lý về vú
Những người đã từng được chẩn đoán mắc ung thư vú có nguy cơ mắc lại bệnh cao hơn. Ngoài ra, những bệnh lý khác như tăng sản không điển hình hoặc ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS) cũng làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú xâm lấn. American Society of Clinical Oncology (ASCO) khuyến cáo những phụ nữ đã từng mắc các bệnh lý này cần theo dõi sức khỏe thường xuyên và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
6. Phụ nữ sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT)
Sử dụng liệu pháp hormone thay thế trong thời gian dài, đặc biệt là sau khi mãn kinh, có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. The Mayo Clinic khuyến nghị phụ nữ nên hạn chế sử dụng HRT trừ khi thật sự cần thiết, và nếu phải sử dụng, hãy lựa chọn loại hormone chỉ chứa estrogen và sử dụng trong thời gian ngắn.
7. Phụ nữ không sinh con hoặc sinh con muộn
Việc không sinh con hoặc sinh con sau tuổi 30 có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú. Theo World Cancer Research Fund, khi mang thai, mức độ estrogen giảm, giúp giảm nguy cơ phát triển khối u. Ngược lại, phụ nữ không sinh con hoặc có con muộn có thời gian tiếp xúc với estrogen lâu hơn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
8. Người thừa cân, béo phì
Thừa cân và béo phì sau mãn kinh là một yếu tố nguy cơ nghiêm trọng. Sau khi mãn kinh, mô mỡ là nguồn cung cấp chính của estrogen, hormone thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Theo National Cancer Institute, phụ nữ béo phì có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn đáng kể so với những người duy trì cân nặng lành mạnh.
9. Người lạm dụng rượu bia, thuốc lá
Theo nghiên cứu của American Institute for Cancer Research, tiêu thụ rượu là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với ung thư vú. Nguy cơ ung thư vú tăng khoảng 7-10% cho mỗi ly rượu mà phụ nữ uống mỗi ngày. Hút thuốc lá, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, cũng làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú.
10. Người ít vận động
Phụ nữ có lối sống ít vận động có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn. Hoạt động thể chất đều đặn không chỉ giúp duy trì cân nặng mà còn giảm mức độ hormone insulin và estrogen trong cơ thể, hai yếu tố liên quan đến ung thư vú. ACS khuyến cáo phụ nữ nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Người có lối sống không lành mạnh, ít vận động có nhiều nguy cơ mắc ung thư vú
III. Làm thế nào để giảm nguy cơ ung thư vú?
Mặc dù một số yếu tố nguy cơ của ung thư vú như tuổi tác, giới tính hay di truyền không thể thay đổi, có nhiều biện pháp mà phụ nữ có thể thực hiện để giảm thiểu nguy cơ phát triển bệnh. Theo American Cancer Society và World Health Organization, các thay đổi lối sống lành mạnh có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư vú.
1. Duy trì lối sống lành mạnh
Chế độ ăn uống cân bằng: Theo National Cancer Institute, một chế độ ăn uống giàu rau xanh, trái cây và chất xơ, đồng thời hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và chứa nhiều đường, có thể giúp giảm nguy cơ ung thư vú. Các nghiên cứu cho thấy phụ nữ ăn nhiều trái cây và rau xanh có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn so với những người có chế độ ăn uống không lành mạnh. Thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu, cũng giúp cân bằng hormone estrogen trong cơ thể, ngăn ngừa nguy cơ phát triển khối u.
Hạn chế rượu: Nghiên cứu từ American Institute for Cancer Research cho thấy tiêu thụ rượu là một yếu tố nguy cơ lớn đối với ung thư vú. Uống một lượng nhỏ rượu mỗi ngày (khoảng một ly) có thể tăng nguy cơ phát triển bệnh lên tới 10%. Do đó, phụ nữ nên hạn chế hoặc tốt nhất là không sử dụng rượu để giảm nguy cơ.
Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ là nguyên nhân chính gây ra ung thư phổi mà còn tăng nguy cơ ung thư vú, đặc biệt là ở phụ nữ trẻ trước mãn kinh. Theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC), các hóa chất độc hại trong khói thuốc có thể gây tổn thương DNA trong tế bào vú và thúc đẩy quá trình phát triển ung thư.
2. Tập thể dục đều đặn
Hoạt động thể chất thường xuyên giúp duy trì cân nặng ổn định và giảm mức độ hormone như insulin và estrogen trong cơ thể, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc ung thư vú. Theo khuyến nghị từ American Cancer Society (ACS), phụ nữ nên dành ít nhất 150 phút mỗi tuần để tập thể dục cường độ vừa phải hoặc 75 phút với cường độ mạnh. Những hình thức tập luyện đơn giản như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội có thể mang lại hiệu quả lớn trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.
Một nghiên cứu công bố trên Journal of Clinical Oncology cũng cho thấy rằng phụ nữ duy trì hoạt động thể chất đều đặn giảm nguy cơ tái phát ung thư vú so với những người ít vận động.
3. Duy trì cân nặng hợp lý
Sau khi mãn kinh, nguy cơ ung thư vú tăng lên do mô mỡ trong cơ thể là nguồn chính sản xuất estrogen. Theo National Breast Cancer Foundation, việc duy trì cân nặng lành mạnh giúp giảm nồng độ estrogen và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư. Phụ nữ có chỉ số BMI cao (trên 30) có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn so với những người duy trì cân nặng ổn định.
Duy trì lối sống lành mạnh là biện pháp mà phụ nữ có thể áp dụng để giảm nguy cơ mắc ung thư vú
4. Giới hạn liệu pháp hormone thay thế (HRT)
Liệu pháp hormone thay thế (HRT) được sử dụng để điều trị các triệu chứng mãn kinh nhưng cũng liên quan đến nguy cơ cao mắc ung thư vú, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài. Theo Mayo Clinic, phụ nữ sử dụng HRT với hormone kết hợp estrogen và progesterone trong hơn 5 năm có nguy cơ phát triển ung thư vú cao hơn so với những người không sử dụng. Vì vậy, phụ nữ nên thảo luận kỹ với bác sĩ về các phương pháp thay thế khác để kiểm soát các triệu chứng mãn kinh nếu cần thiết.
5. Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ
Thực hiện các phương pháp sàng lọc như chụp nhũ ảnh và siêu âm vú định kỳ theo khuyến cáo từ các chuyên gia y tế giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm. U.S. Preventive Services Task Force (USPSTF) khuyến cáo phụ nữ từ 50 đến 74 tuổi nên thực hiện chụp nhũ ảnh mỗi 2 năm một lần để phát hiện các khối u nhỏ trước khi chúng phát triển. Đối với những người có nguy cơ cao hơn như có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc mang đột biến gen BRCA, kiểm tra sớm và thường xuyên hơn là điều cần thiết.
6. Cho con bú
Nghiên cứu từ World Cancer Research Fund cho thấy rằng việc cho con bú trong thời gian dài giúp giảm nguy cơ ung thư vú ở phụ nữ. Lý do là khi cho con bú, cơ thể giảm sản xuất estrogen và làm thay đổi cấu trúc tế bào vú, giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư. Phụ nữ nên cố gắng nuôi con bằng sữa mẹ ít nhất 6 tháng để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Những thay đổi đơn giản trong lối sống, thói quen hàng ngày có thể mang lại sự khác biệt lớn trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện cho căn bệnh này, hãy đến với Mani Healing Care - Trung tâm phục hồi hệ bạch huyết để được tư vấn và đặt lịch khám.