Báo giá/Hợp tác

Phương pháp sàng lọc ung thư vú tốt nhất là gì?

15/09/2024
Lượt xem: 63
Sàng lọc ung thư vú là một quá trình quan trọng giúp phát hiện sớm ung thư vú, từ đó nâng cao cơ hội điều trị thành công và giảm tỷ lệ tử vong. Hiện nay, có nhiều phương pháp sàng lọc ung thư vú được sử dụng phổ biến. Việc lựa chọn phương pháp tốt nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mô vú và yếu tố nguy cơ cá nhân. Trong bài viết này, trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care sẽ giải đáp cho bạn đọc về các phương pháp sàng lọc phổ biến, ưu nhược điểm của từng phương pháp và lời khuyên từ các chuyên gia y tế.

I. Các phương pháp sàng lọc ung thư vú phổ biến

1. Chụp quang tuyến vú (Mammography)

Chụp quang tuyến vú là phương pháp sàng lọc phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm. Phương pháp này sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của mô vú, giúp bác sĩ phát hiện các khối u hoặc dấu hiệu bất thường.

  • Ưu điểm:

    • Là phương pháp được chứng minh có khả năng giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú ở phụ nữ từ 50 tuổi trở lên.
    • Có thể phát hiện các khối u rất nhỏ, ngay cả khi chúng chưa có triệu chứng lâm sàng.
    • Là phương pháp được sử dụng rộng rãi và dễ tiếp cận.
  • Nhược điểm:

    • Có nguy cơ cho kết quả dương tính giả, khiến người bệnh phải thực hiện các xét nghiệm bổ sung không cần thiết.
    • Chụp quang tuyến vú sử dụng bức xạ, tuy liều lượng thấp nhưng vẫn gây lo ngại đối với một số người.
    • Hiệu quả giảm đi ở những phụ nữ có mô vú dày đặc, vì các khối u có thể bị che khuất trên hình ảnh.

Chụp quang tuyến vú là phương pháp sàng lọc phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm

2. Siêu âm vú (Ultrasound)

Siêu âm vú là phương pháp sàng lọc bổ trợ cho chụp quang tuyến vú, thường được sử dụng cho những phụ nữ có mô vú dày hoặc khi phát hiện một khối u nghi ngờ mà chụp quang tuyến không đưa ra kết luận rõ ràng.

  • Ưu điểm:

    • Không sử dụng bức xạ, an toàn cho phụ nữ trẻ và phụ nữ mang thai.
    • Có thể phát hiện khối u trong mô vú dày mà quang tuyến vú có thể bỏ sót.
  • Nhược điểm:

    • Thường tạo ra nhiều kết quả dương tính giả, đòi hỏi phải sinh thiết để xác nhận.
    • Không phải là phương pháp sàng lọc chính thống cho phụ nữ không có triệu chứng hoặc yếu tố nguy cơ cao.

3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI vú là phương pháp sàng lọc sử dụng sóng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của vú. Phương pháp này thường được chỉ định cho phụ nữ có nguy cơ cao, chẳng hạn như những người có đột biến gen BRCA1/BRCA2 hoặc có tiền sử gia đình mạnh về ung thư vú.

  • Ưu điểm:

    • Độ nhạy cao, giúp phát hiện các khối u nhỏ mà các phương pháp khác có thể bỏ qua.
    • Hiệu quả cao trong việc phát hiện ung thư vú ở những phụ nữ có nguy cơ cao.
  • Nhược điểm:

    • Đắt đỏ hơn và không dễ tiếp cận bằng chụp quang tuyến vú.
    • Dễ tạo ra kết quả dương tính giả, dẫn đến các xét nghiệm và sinh thiết không cần thiết.
    • Thời gian thực hiện lâu và có thể gây khó chịu cho người bệnh do phải nằm yên trong thời gian dài.

4. Sinh thiết vú (Biopsy)

Sinh thiết không phải là phương pháp sàng lọc thường quy, mà được sử dụng khi có một khối u nghi ngờ sau các phương pháp sàng lọc khác như chụp quang tuyến, siêu âm hoặc MRI. Sinh thiết vú là quá trình lấy một mẫu mô từ khối u để xét nghiệm tế bào học nhằm xác định liệu nó có phải là ung thư hay không.

  • Ưu điểm:

    • Là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán ung thư vú.
    • Giúp bác sĩ xác định loại ung thư và giai đoạn phát triển của nó.
  • Nhược điểm:

    • Là thủ thuật xâm lấn, gây đau và có nguy cơ nhiễm trùng.
    • Chỉ được sử dụng khi có nghi ngờ rõ ràng về khối u, không phải là phương pháp sàng lọc định kỳ.

II. Phương pháp sàng lọc tốt nhất dựa trên đối tượng

Không có một phương pháp nào là "tốt nhất" cho tất cả mọi người, bởi sự lựa chọn phương pháp sàng lọc ung thư vú tốt nhất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, tiền sử gia đình, và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là các lời khuyên dựa trên từng nhóm đối tượng:

1. Phụ nữ từ 50 tuổi trở lên

  • Phương pháp tốt nhất: Chụp quang tuyến vú định kỳ được chứng minh là phương pháp hiệu quả nhất cho phụ nữ trên 50 tuổi, giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú.
  • Tần suất: Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), phụ nữ từ 50 đến 74 tuổi nên chụp quang tuyến vú 1-2 năm/lần.

2. Phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi

  • Phương pháp tốt nhất: Chụp quang tuyến vú được khuyến cáo bắt đầu từ 45 tuổi, nhưng những phụ nữ từ 40 tuổi cũng có thể cân nhắc bắt đầu sớm hơn nếu có nguy cơ cao.
  • Tần suất: 2 năm/lần hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.

3. Phụ nữ có nguy cơ cao (đột biến BRCA, tiền sử gia đình)

  • Phương pháp tốt nhất: Kết hợp chụp quang tuyến vú và MRI là phương pháp sàng lọc hiệu quả nhất cho những người có nguy cơ cao, giúp tăng độ nhạy và giảm nguy cơ bỏ sót khối u.
  • Tần suất: Chụp quang tuyến và MRI nên được thực hiện hàng năm.

4. Phụ nữ dưới 40 tuổi hoặc có mô vú dày

  • Phương pháp tốt nhất: Đối với những người trẻ hoặc có mô vú dày, siêu âm có thể là phương pháp bổ trợ hiệu quả cho chụp quang tuyến.
  • Tần suất: Theo chỉ định của bác sĩ dựa trên nguy cơ cá nhân.

Phụ nữ từ 40 đến 44 tuổi nên có tùy chọn bắt đầu tầm soát ung thư vú hàng năm bằng chụp nhũ ảnh

III. Lời khuyên từ các chuyên gia

Khi quyết định về phương pháp sàng lọc ung thư vú, việc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia y tế là rất quan trọng. Dưới đây là những lời khuyên từ các tổ chức y tế uy tín và các chuyên gia về sàng lọc ung thư vú:

1. Theo dõi các khuyến cáo chính thức

Các tổ chức y tế như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI) và Nhóm Đặc nhiệm Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) thường xuyên cập nhật các hướng dẫn và khuyến cáo mới về sàng lọc ung thư vú. Những khuyến cáo này được đưa ra dựa trên các nghiên cứu khoa học mới nhất và dữ liệu thực tế, nhằm đảm bảo rằng các phương pháp sàng lọc được áp dụng hiệu quả và an toàn. Phụ nữ nên theo dõi và tuân theo các hướng dẫn này để đảm bảo thực hiện sàng lọc đúng cách và kịp thời.

  • Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) khuyến cáo rằng phụ nữ nên bắt đầu thực hiện chụp quang tuyến vú hàng năm từ tuổi 45 và có thể giảm tần suất xuống còn 2 năm một lần từ tuổi 55.
  • Nhóm Đặc nhiệm Dịch vụ Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) đề xuất rằng phụ nữ từ 40 đến 49 tuổi nên thảo luận với bác sĩ về thời điểm bắt đầu sàng lọc, tùy thuộc vào yếu tố nguy cơ cá nhân.

2. Thảo luận với bác sĩ

Việc thảo luận với bác sĩ là bước quan trọng trong quá trình quyết định phương pháp sàng lọc ung thư vú. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe cá nhân, yếu tố nguy cơ và tiền sử gia đình để đưa ra lời khuyên cụ thể.

  • Đánh giá nguy cơ cá nhân: Bác sĩ có thể giúp xác định mức độ nguy cơ của bạn dựa trên các yếu tố như tiền sử gia đình, đột biến gen BRCA, hoặc các yếu tố khác. Từ đó, bác sĩ sẽ đề xuất phương pháp sàng lọc phù hợp nhất cho bạn.
  • Thảo luận về lợi ích và rủi ro: Bác sĩ sẽ giải thích lợi ích và rủi ro của từng phương pháp sàng lọc. Ví dụ, chụp quang tuyến vú có thể phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm nhưng cũng có nguy cơ tạo ra kết quả dương tính giả, trong khi MRI có độ nhạy cao hơn nhưng chi phí cao và khó tiếp cận hơn.

3. Lập kế hoạch sàng lọc định kỳ

Dựa trên khuyến cáo của các tổ chức y tế và lời khuyên của bác sĩ, bạn nên lập kế hoạch sàng lọc định kỳ và tuân thủ các lịch hẹn. Điều này giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao cơ hội điều trị thành công.

  • Chụp quang tuyến vú: Đối với phụ nữ từ 50 tuổi trở lên, chụp quang tuyến vú nên được thực hiện hàng năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
  • MRI và siêu âm: Những phụ nữ có nguy cơ cao hoặc có mô vú dày nên thực hiện MRI và siêu âm theo hướng dẫn của bác sĩ.

4. Nhận tư vấn di truyền

Đối với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư vú hoặc các yếu tố nguy cơ cao, việc tư vấn di truyền có thể giúp xác định nguy cơ cá nhân và hướng dẫn về các phương pháp sàng lọc phù hợp. Tư vấn di truyền cung cấp thông tin về các đột biến gen như BRCA1 và BRCA2, từ đó giúp lập kế hoạch sàng lọc và phòng ngừa tốt hơn.

Các chuyên gia di truyền sẽ đánh giá lịch sử gia đình và cung cấp thông tin về nguy cơ di truyền của bạn, cũng như các lựa chọn sàng lọc và phòng ngừa.

5. Giữ liên lạc và theo dõi thường xuyên

Cuối cùng, việc giữ liên lạc thường xuyên với bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm theo chỉ định là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe của bạn. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện hoặc nếu kết quả sàng lọc không rõ ràng, hãy thảo luận với bác sĩ để có kế hoạch theo dõi và điều trị kịp thời.

Sau khi thực hiện sàng lọc, hãy đảm bảo theo dõi các kết quả và thực hiện các xét nghiệm bổ sung nếu cần. Điều này giúp phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào và điều chỉnh kế hoạch điều trị nếu cần.

Việc lựa chọn phương pháp sàng lọc ung thư vú phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Nếu bạn cần tư vấn thêm về phương pháp sàng lọc ung thư vú phù hợp, bạn hãy đến Trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care hoặc liên hệ hotline 0868.06.2703 để được tư vấn và đặt lịch khám.
Trở lại đầu trang
096.7786.399