Báo giá/Hợp tác

Phẫu thuật - Xạ trị - Hóa trị - Liệu pháp Hormone: Ưu điểm và nhược điểm từng phương pháp

09/09/2024
Lượt xem: 39
Ung thư vú, một căn bệnh không còn quá xa lạ với phụ nữ. May mắn thay, với sự phát triển không ngừng của y học, ngày nay chúng ta đã có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng. Vậy đâu là lựa chọn phù hợp nhất cho từng trường hợp bệnh nhân? Cùng trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp loại bỏ khối u hoặc toàn bộ bầu ngực (mastectomy) để kiểm soát ung thư. Có hai dạng chính của phẫu thuật điều trị ung thư vú:

  • Phẫu thuật bảo tồn vú (lumpectomy): Chỉ loại bỏ khối u cùng một phần mô xung quanh. Thường được kết hợp với xạ trị để giảm nguy cơ tái phát.
  • Cắt bỏ toàn bộ tuyến vú (mastectomy): Loại bỏ toàn bộ bầu ngực, đôi khi kết hợp với việc loại bỏ hạch bạch huyết vùng nách nếu có dấu hiệu di căn.

Phương pháp điều trị phẫu thuật được chỉ định ở giai đoạn sớm khi khối u chưa di căn

- Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong việc loại bỏ khối u: Phẫu thuật là cách nhanh chóng và trực tiếp nhất để loại bỏ khối u khỏi cơ thể.
  • Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ: Đặc biệt khi kết hợp với xạ trị, phẫu thuật có thể giảm nguy cơ tái phát ung thư tại chỗ.
  • Khả năng phục hồi nhanh: So với các phương pháp khác, phẫu thuật thường có thời gian phục hồi nhanh hơn, giúp bệnh nhân sớm trở lại cuộc sống bình thường.

- Nhược điểm:

  • Rủi ro trong quá trình phẫu thuật: Các biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu, và phản ứng với thuốc gây mê có thể xảy ra.
  • Ảnh hưởng đến thẩm mỹ: Có thể để lại sẹo hoặc mất đi hình dạng ngực tự nhiên, dù tái tạo ngực có thể giúp giảm thiểu điều này.
  • Không loại bỏ hoàn toàn nguy cơ: Dù khối u đã bị loại bỏ, các tế bào ung thư vi mô vẫn có thể tồn tại và gây tái phát hoặc di căn.

2. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Thuốc hóa trị có thể được tiêm vào tĩnh mạch hoặc uống dưới dạng viên. Phương pháp này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Hóa trị tân bổ trợ: Sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, giúp dễ dàng loại bỏ hơn.
  • Hóa trị bổ trợ: Sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
  • Hóa trị liệu pháp chính: Sử dụng khi ung thư đã lan rộng (di căn) và không thể phẫu thuật được.

Phương pháp điều trị hóa trị có thể tiêu diệt tế bào ung thư đã di căn

- Ưu điểm:

  • Tiêu diệt tế bào ung thư toàn cơ thể: Hóa trị giúp tiêu diệt tế bào ung thư không chỉ tại chỗ mà còn trên toàn cơ thể, ngăn chặn di căn.
  • Kết hợp linh hoạt: Có thể kết hợp với phẫu thuật hoặc xạ trị để tăng hiệu quả điều trị.

- Nhược điểm:

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Hóa trị có thể gây mệt mỏi, buồn nôn, rụng tóc, và suy giảm hệ miễn dịch.
  • Ảnh hưởng đến tế bào lành mạnh: Ngoài tế bào ung thư, hóa trị cũng ảnh hưởng đến các tế bào phân chia nhanh như tế bào tóc, da, và tủy xương.
  • Quá trình điều trị kéo dài: Thường kéo dài trong nhiều tháng, gây mệt mỏi cho bệnh nhân.

3. Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Tia bức xạ được tập trung vào khu vực có khối u hoặc nơi ung thư đã lan tới. Xạ trị thường được thực hiện sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại.

  • Xạ trị ngoài: Sử dụng máy chiếu tia bức xạ từ bên ngoài cơ thể vào vùng bị ảnh hưởng.
  • Xạ trị trong: Đặt nguồn phóng xạ trực tiếp vào hoặc gần khối u.

Xạ trị ung thư vú tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, giảm nguy cơ tái phát

- Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao tại chỗ: Xạ trị đặc biệt hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ, giảm nguy cơ tái phát.
  • Kiểm soát triệu chứng: Giúp giảm đau và kiểm soát các triệu chứng trong trường hợp ung thư di căn.

- Nhược điểm:

  • Tác dụng phụ tại chỗ: Có thể gây viêm da, sạm da, và phù nề vùng điều trị.
  • Nguy cơ ung thư thứ cấp: Dù hiếm, nhưng tia xạ có thể gây ung thư thứ cấp tại khu vực điều trị sau này.
  • Hạn chế trong điều trị di căn: Xạ trị không phù hợp với những trường hợp ung thư đã di căn rộng khắp cơ thể.

4. Liệu pháp hormone

Liệu pháp hormone được sử dụng để điều trị các loại ung thư vú phụ thuộc vào hormone, cụ thể là estrogen và progesterone. Phương pháp này hoạt động bằng cách ngăn chặn hormone kích thích sự phát triển của tế bào ung thư hoặc giảm sản xuất hormone trong cơ thể. Các loại thuốc thường dùng bao gồm Tamoxifen và chất ức chế aromatase.

  • Điều trị bổ trợ: Sử dụng sau phẫu thuật để ngăn chặn tái phát ở bệnh nhân có khối u phụ thuộc hormone.
  • Điều trị cho trường hợp di căn: Áp dụng cho bệnh nhân có ung thư đã lan rộng nhưng vẫn phụ thuộc hormone.

Liệu pháp hormone hiệu quả với các loại ung thư vú phụ thuộc vào hormone

- Ưu điểm:

  • Hiệu quả với ung thư phụ thuộc hormone: Đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát các loại ung thư có thụ thể hormone dương tính.
  • Ít tác dụng phụ nghiêm trọng: So với hóa trị, liệu pháp hormone thường có ít tác dụng phụ hơn.

- Nhược điểm:

  • Chỉ hiệu quả với một số loại ung thư: Phương pháp này không hiệu quả đối với những loại ung thư không phụ thuộc hormone.
  • Tác dụng phụ liên quan đến hormone: Gây nóng bừng, tăng cân, loãng xương và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Điều trị dài hạn: Thường kéo dài từ 5 đến 10 năm, gây nhiều khó khăn cho bệnh nhân trong việc tuân thủ điều trị.

Trên đây là những chia sẻ của trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care về những ưu và nhược điểm của bốn phương pháp điều trị ung thư vú phổ biến hiện nay. Mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng trường hợp bệnh khác nhau. Để đưa ra quyết định đúng đắn, bệnh nhân nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa, tìm hiểu thông tin một cách kỹ lưỡng và có sự chuẩn bị tâm lý tốt. Bên cạnh đó, việc duy trì một lối sống lành mạnh và có một tinh thần lạc quan cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị.

Trở lại đầu trang
096.7786.399