Báo giá/Hợp tác

Phân loại ung thư vú phổ biến cập nhật mới nhất 2024

09/09/2024
Lượt xem: 54
Ung thư vú là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Tuy nhiên, ung thư vú không phải là một loại bệnh duy nhất, mà thực tế nó có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm, tiên lượng, và phương pháp điều trị riêng. Bài viết dưới đây của trung tâm phục hồi hệ bạch huyết Mani Healing Care sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ về các loại ung thư vú, từ đó có thể nhận biết sớm và đưa ra các quyết định điều trị phù hợp.

1. Ung thư vú dạng ống tại chỗ (Ductal Carcinoma In Situ - DCIS)

1.1 Đặc điểm

Ung thư vú dạng ống tại chỗ (DCIS) là dạng ung thư vú không xâm lấn phổ biến nhất, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư vú. DCIS bắt đầu trong các ống dẫn sữa của vú và chưa lan ra ngoài ống dẫn sữa vào mô vú xung quanh. Do đó, DCIS thường được coi là giai đoạn đầu của ung thư vú, với tiên lượng rất tốt nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.

1.2 Tiên lượng và điều trị

Vì DCIS không xâm lấn, nên việc phát hiện sớm qua các phương pháp sàng lọc như chụp nhũ ảnh có thể giúp điều trị hiệu quả. Phẫu thuật cắt bỏ khối u kèm theo xạ trị là phương pháp điều trị chính, nhằm loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư và ngăn ngừa tái phát.

Việc hiểu rõ về các loại ung thư vú khác nhau là vô cùng quan trọng để có thể phát hiện và điều trị bệnh hiệu quả

2. Ung thư vú xâm lấn dạng ống (Invasive Ductal Carcinoma - IDC)

2.1 Đặc điểm

Ung thư vú xâm lấn dạng ống (IDC) là loại ung thư vú phổ biến nhất, chiếm khoảng 70-80% các trường hợp ung thư vú xâm lấn. IDC bắt đầu từ các ống dẫn sữa nhưng đã xâm lấn ra ngoài các ống dẫn và lan vào các mô vú xung quanh. Từ đó, nó có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể qua hệ bạch huyết và máu.

2.2 Tiên lượng và điều trị

IDC có tiên lượng khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh. Điều trị thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và liệu pháp hormone tùy theo đặc điểm của khối u. Việc phát hiện sớm qua các phương pháp sàng lọc có thể cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân.

3. Ung thư vú dạng thùy tại chỗ (Lobular Carcinoma In Situ - LCIS)

3.1 Đặc điểm

Ung thư vú dạng thùy tại chỗ (LCIS) không thực sự là ung thư mà là một dấu hiệu cho thấy có nguy cơ phát triển ung thư vú trong tương lai. LCIS bắt đầu trong các tiểu thùy, nơi sản xuất sữa, nhưng không lan ra ngoài các thùy này. LCIS thường được phát hiện tình cờ khi sinh thiết vú vì nó thường không gây triệu chứng rõ rệt.

3.2 Tiên lượng và điều trị

Mặc dù LCIS không phải là ung thư, nhưng nó làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú ở cả hai vú. Điều trị thường bao gồm theo dõi chặt chẽ và có thể dùng thuốc phòng ngừa như tamoxifen hoặc raloxifene để giảm nguy cơ.

4. Ung thư vú xâm lấn dạng thùy (Invasive Lobular Carcinoma - ILC)

4.1 Đặc điểm

Ung thư vú xâm lấn dạng thùy (ILC) bắt đầu từ các tiểu thùy của vú, nơi sản xuất sữa, và sau đó xâm lấn ra ngoài các thùy vào mô vú xung quanh. ILC chiếm khoảng 10-15% các trường hợp ung thư vú xâm lấn và thường khó phát hiện hơn so với IDC vì không tạo ra một khối u cứng dễ cảm nhận.

4.2 Tiên lượng và điều trị

ILC có xu hướng lan rộng hơn trong vú và có thể khó điều trị hơn IDC do thường không tạo ra một khối u rõ ràng. Điều trị thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và liệu pháp hormone, tương tự như IDC. Việc phát hiện sớm qua các phương pháp sàng lọc đặc biệt quan trọng đối với ILC.

Mỗi loại ung thư lại có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến quá trình điều trị và tiên lượng bệnh.

5. Ung thư vú ba âm tính (Triple-Negative Breast Cancer - TNBC)

5.1 Đặc điểm

Ung thư vú tam âm tính (TNBC) là loại ung thư vú không có thụ thể estrogen, progesterone, và không có protein HER2. Điều này có nghĩa là TNBC không thể điều trị bằng các liệu pháp hormone hoặc thuốc nhắm vào HER2, khiến cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn. TNBC thường gặp ở phụ nữ trẻ, đặc biệt là phụ nữ gốc Phi và người mang gene BRCA1.

5.2 Tiên lượng và điều trị

TNBC có xu hướng phát triển nhanh chóng và có khả năng tái phát cao hơn so với các loại ung thư vú khác. Điều trị TNBC thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị, và xạ trị. Nghiên cứu đang tập trung vào việc tìm kiếm các liệu pháp mới nhằm cải thiện kết quả điều trị cho TNBC.

6. Ung thư vú HER2 dương tính (HER2-Positive Breast Cancer)

6.1 Đặc điểm

HER2 dương tính là loại ung thư vú mà các tế bào ung thư có sự tăng sản xuất protein HER2, một loại protein thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Khoảng 15-20% các trường hợp ung thư vú là HER2 dương tính, và loại ung thư này thường có xu hướng phát triển nhanh hơn và dễ tái phát hơn.

6.2 Tiên lượng và điều trị

May mắn thay, sự phát triển của các thuốc nhắm mục tiêu như trastuzumab (Herceptin) đã cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân bị ung thư vú HER2 dương tính. Ngoài phẫu thuật và xạ trị, liệu pháp nhắm mục tiêu HER2 đã trở thành một phần quan trọng trong điều trị loại ung thư này.

7. Các loại ung thư vú hiếm gặp

7.1 Ung thư vú viêm (Inflammatory Breast Cancer - IBC)

Ung thư vú viêm là một loại ung thư vú hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm. IBC thường không tạo thành một khối u, thay vào đó, nó làm cho da vú trở nên đỏ, sưng, và ấm, giống như một tình trạng viêm nhiễm. IBC có xu hướng phát triển nhanh và lan rộng, do đó cần được điều trị khẩn cấp.

7.2 Ung thư vú thể nhầy (Mucinous Breast Cancer)

Ung thư vú thể nhầy là một loại ung thư hiếm gặp, trong đó các tế bào ung thư tạo ra chất nhầy. Loại ung thư này có tiên lượng tốt hơn nhiều so với các loại ung thư vú khác vì thường phát triển chậm và ít có khả năng lan rộng.

Để phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư vú, mỗi người nên thực hiện khám sức khỏe định kỳ, tự khám vú thường xuyên và duy trì lối sống lành mạnh

8. Phân loại ung thư vú dựa trên giai đoạn

Phân loại ung thư vú không chỉ dựa trên loại tế bào và đặc tính sinh học mà còn dựa trên giai đoạn phát triển của bệnh. Giai đoạn của ung thư vú được xác định dựa trên kích thước khối u, mức độ xâm lấn vào các hạch bạch huyết và sự lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Việc phân giai đoạn ung thư vú giúp bác sĩ xác định tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. Dưới đây là mô tả chi tiết về các giai đoạn ung thư vú:

  • Giai Đoạn 0:

Ung thư vú giai đoạn 0 còn được gọi là ung thư vú tại chỗ, bao gồm các dạng như Ductal Carcinoma In Situ (DCIS). Ở giai đoạn này, tế bào ung thư vẫn còn khu trú trong ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy và chưa lan ra ngoài vào các mô vú xung quanh. Giai đoạn 0 thường có tiên lượng rất tốt và điều trị có thể bao gồm phẫu thuật và xạ trị để ngăn ngừa tiến triển thành ung thư xâm lấn.

  • Giai Đoạn I và II:
  • Giai Đoạn I: Ở giai đoạn này, khối u có kích thước nhỏ (dưới 2 cm) và có thể đã lan đến một hoặc hai hạch bạch huyết nhưng không lan ra ngoài vú. Giai đoạn I được xem là giai đoạn sớm của ung thư vú xâm lấn, và tiên lượng tốt nếu được điều trị kịp thời bằng phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc liệu pháp hormone.
  • Giai Đoạn II: Ở giai đoạn II, khối u có thể lớn hơn (2-5 cm) hoặc có nhiều hạch bạch huyết bị ảnh hưởng, nhưng vẫn chưa lan ra ngoài vùng ngực. Giai đoạn II có thể được chia thành giai đoạn IIA và IIB, tùy thuộc vào kích thước khối u và số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Điều trị ở giai đoạn này thường bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và có thể kết hợp với liệu pháp hormone hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu.
  • Giai đoạn III:

Ung thư vú giai đoạn III được gọi là ung thư vú cục bộ tiến triển. Ở giai đoạn này, khối u có thể lớn hơn 5 cm và đã lan vào nhiều hạch bạch huyết, hoặc đã lan đến các cấu trúc xung quanh như da hoặc thành ngực. Giai đoạn III có thể được chia thành các phân đoạn IIIA, IIIB, và IIIC, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn và số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Điều trị ung thư vú giai đoạn III thường phức tạp hơn và bao gồm các phương pháp kết hợp như phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và các liệu pháp toàn thân như liệu pháp hormone hoặc liệu pháp nhắm mục tiêu.

  • Giai đoạn IV:

Ung thư vú giai đoạn IV, còn được gọi là ung thư vú di căn, là khi tế bào ung thư đã lan rộng ra ngoài vùng ngực và hạch bạch huyết đến các cơ quan khác trong cơ thể như xương, gan, phổi hoặc não. Ung thư vú giai đoạn IV không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng, làm chậm sự tiến triển của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Các phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp toàn thân như hóa trị, liệu pháp hormone, liệu pháp nhắm mục tiêu, và liệu pháp miễn dịch.

Phân loại ung thư vú giúp chúng ta đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện cho căn bệnh này, hãy đến với Mani Healing Care - Trung tâm phục hồi hệ bạch huyết để được tư vấn và đặt lịch khám.

Trở lại đầu trang
096.7786.399